top of page
Tìm kiếm

Trắc nghiệm tính cách - Công cụ đắc lực trong tuyển dụng và phát triển bản thân

  • Ảnh của tác giả: Mỹ Tiên
    Mỹ Tiên
  • 27 thg 6, 2024
  • 11 phút đọc

Meta description: Khám phá bí mật đằng sau trắc nghiệm tính cách! Tại sao các công ty hàng đầu sử dụng chúng? Làm thế nào để khai thác tiềm năng bản thân? Tìm hiểu ngay 4 bài test hot nhất và cách chúng có thể thay đổi cuộc đời bạn!


Trong thời đại ngày nay, trắc nghiệm tính cách đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong tuyển dụng và phát triển bản thân. Những bài test nhóm tính cách này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân cũng như người khác, từ đó có thể đưa ra những quyết định phù hợp trong công việc và cuộc sống. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu về trắc nghiệm tính cách? Hiện nay có những loại trắc nghiệm tính cách nào được sử dụng thường xuyên? Và chúng có thể mang lại lợi ích gì cho sự nghiệp và cuộc sống của bạn? Hãy cùng JobsGO khám phá những điều bất ngờ về trắc nghiệm tính cách trong bài viết sau đây.


1. Trắc nghiệm tính cách là gì?


Trắc nghiệm tính cách là một công cụ đánh giá tâm lý được thiết kế để đo lường và phân loại các đặc điểm tính cách, hành vi, và xu hướng cá nhân của một người. Thông qua việc trả lời một loạt câu hỏi hoặc phản ứng với các tình huống giả định, người tham gia sẽ nhận được kết quả phân tích về các khía cạnh khác nhau trong tính cách của mình.


Các bài test tính cách thường được xây dựng dựa trên các lý thuyết tâm lý học và được chuẩn hóa qua quá trình nghiên cứu và kiểm định. Mục đích chính của chúng là giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, và tiềm năng của mỗi người.


2. Tầm quan trọng của trắc nghiệm tính cách


Trắc nghiệm tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và hiểu rõ các đặc điểm tâm lý của một cá nhân.


2.1. Trong tuyển dụng và quản lý nhân sự


Việc sử dụng các bài test tính cách này trong quá trình tuyển dụng mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giúp sàng lọc ứng viên nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro tuyển dụng sai người.

  • Đánh giá khách quan: Cung cấp cái nhìn toàn diện về ứng viên, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.

  • Dự đoán khả năng thích nghi: Giúp nhận định mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty và đặc thù công việc.

  • Tối ưu hóa quy trình: Hỗ trợ việc phân bổ nhân sự vào các vị trí phù hợp, tăng hiệu quả làm việc.


2.2. Trong phát triển cá nhân:


Trắc nghiệm tính cách cũng mang lại nhiều giá trị:

  • Tự nhận thức: Giúp hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu và xu hướng tính cách của bản thân.

  • Định hướng nghề nghiệp: Hỗ trợ việc lựa chọn ngành nghề phù hợp với đặc điểm tính cách.

  • Phát triển kỹ năng: Chỉ ra những kỹ năng cần cải thiện để phát triển toàn diện.


3. Các loại trắc nghiệm tính cách sử dụng phổ biến hiện nay


3.1. MBTI (Myers-Briggs Type Indicator)


MBTI là một trong những bài test tính cách được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Qua bài test đó, không chỉ giúp người dùng hiểu rõ bản thân, từ đó cải thiện mối quan hệ mà còn phát triển lãnh đạo khi nhiều tổ chức sử dụng MBTI để đào tạo kỹ năng lãnh đạo và xây dựng đội ngũ.

Được phát triển bởi Katharine Cook Briggs và Isabel Briggs Myers dựa trên lý thuyết của Carl Jung, MBTI phân loại tính cách thành 16 kiểu dựa trên 4 cặp đối lập:


  • Hướng ngoại (E) - Hướng nội (I): Xác định cách tương tác với thế giới.

Người hướng ngoại thích giao tiếp và làm việc nhóm, trong khi người hướng nội thích làm việc độc lập và cần thời gian một mình để nạp năng lượng.

  • Cảm giác (S) - Trực giác (N): Thước đo đánh giá cách thu thập thông tin.

Người thiên về cảm giác chú trọng vào dữ liệu cụ thể, trong khi người thiên về trực giác thích khám phá ý tưởng và khả năng.

  • Tư duy (T) - Cảm xúc (F): Xác định cách đưa ra quyết định.

Người thiên về tư duy thường đưa ra quyết định dựa trên logic, trong khi người thiên về cảm xúc cân nhắc đến cảm xúc và giá trị cá nhân.

  • Phán đoán (J) - Nhận thức (P): Đánh giá cách tiếp cận cuộc sống và công việc.

Người thiên về phán đoán thích lập kế hoạch và tuân thủ thời hạn, trong khi người thiên về nhận thức thích linh hoạt và thích nghi với tình huống.


Từ đó, mỗi người sẽ được xếp vào một trong 16 kiểu tính cách:

  • ISTJ - Người trách nhiệm

  • ISFJ - Người nuôi dưỡng

  • ISFP - Người nghệ sĩ

  • ISTP - Nhà kỹ thuật

  • INFP - Người lý tưởng hóa

  • INFJ - Người che chở

  • INTJ - Nhà khoa học

  • INTP - Nhà tư duy

  • ENFJ - Người cho đi

  • ENFP - Người truyền cảm hứng

  • ENTJ - Nhà điều hành

  • ENTP - Người nhìn xa

  • ESFJ - Người quan tâm

  • ESFP - Người trình diễn

  • ESTJ - Người giám hộ

  • ESTP - Người thực thi


Trong đó, mỗi kiểu tính cách có những đặc điểm riêng về cách suy nghĩ, ra quyết định và tương tác với thế giới xung quanh.


Ưu điểm:

  • Cung cấp cái nhìn sâu sắc: MBTI giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách họ xử lý thông tin, ra quyết định và tương tác với người khác.

  • Phổ biến trong môi trường doanh nghiệp: Nhiều tổ chức sử dụng MBTI để cải thiện giao tiếp nội bộ, xây dựng đội nhóm và phát triển lãnh đạo.

  • Không đánh giá tốt-xấu: MBTI tập trung vào việc mô tả các kiểu tính cách mà không gán nhãn tốt hay xấu cho bất kỳ kiểu nào.


Nhược điểm:

  • Tính khoa học bị tranh cãi: Một số nhà nghiên cứu cho rằng MBTI thiếu cơ sở khoa học vững chắc và độ tin cậy không cao.

  • Có thể dẫn đến định kiến: Việc phân loại tính cách thành các nhóm cố định có thể dẫn đến việc "đóng khung" người khác.

  • Kết quả có thể thay đổi: Một số người nhận thấy kết quả MBTI của họ thay đổi khi làm lại test sau một thời gian.


3.2. DISC Assessment


DISC là viết tắt của 4 nhóm tính cách chính: Dominance (Thống trị), Influence (Ảnh hưởng), Steadiness (Ổn định) và Conscientiousness (Tận tâm). Bài test này đánh giá cách một người phản ứng trong các tình huống, giúp dự đoán hành vi và phong cách làm việc của họ.


DISC được phát triển bởi nhà tâm lý học William Moulton Marston vào những năm 1920 và đã trở thành một trong những công cụ đánh giá tính cách phổ biến nhất trong môi trường kinh doanh. Bài test này tập trung vào bốn khía cạnh chính của hành vi:


  • Dominance (D): Những người có điểm D cao thường là những người quyết đoán, tập trung vào kết quả và thích đối mặt với thách thức.

  • Influence (I): Những người có điểm I cao thường là những người hướng ngoại, lạc quan và thích làm việc với người khác.

  • Steadiness (S): Những người có điểm S cao thường là những người kiên nhẫn, đáng tin cậy và thích môi trường ổn định.

  • Conscientiousness (C): Những người có điểm C cao thường là những người cẩn thận, chính xác và thích làm việc với dữ liệu và chi tiết.


Ưu điểm:

  • Dễ hiểu và áp dụng: Kết quả DISC được trình bày dưới dạng đồ thị và báo cáo dễ đọc, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt được đặc điểm tính cách của mình.

  • Có độ chính xác cao: DISC đã được sử dụng và nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, với độ tin cậy và tính hiệu lực được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

  • Phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau: DISC có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tuyển dụng, phát triển lãnh đạo, xây dựng đội nhóm và cải thiện giao tiếp nội bộ.


Nhược điểm:

  • Chưa đánh giá được khía cạnh cảm xúc: DISC tập trung chủ yếu vào hành vi mà không đi sâu vào các khía cạnh cảm xúc và động lực bên trong của cá nhân.

  • Có thể bị ảnh hưởng bởi tâm trạng khi làm bài test: Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào tâm trạng và hoàn cảnh của người làm test tại thời điểm đó.


3.3. The Big Five (OCEAN)


Bài test này đánh giá 5 khía cạnh chính của tính cách: Openness (Cởi mở), Conscientiousness (Tận tâm), Extraversion (Hướng ngoại), Agreeableness (Dễ chịu) và Neuroticism (Nhạy cảm). The Big Five được coi là một trong những mô hình đánh giá tính cách toàn diện và đáng tin cậy nhất.


The Big Five, còn được gọi là mô hình Five-Factor Model (FFM), là kết quả của nhiều năm nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học tính cách. Mô hình này được phát triển thông qua phân tích yếu tố của hàng nghìn từ mô tả tính cách trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Năm yếu tố chính của Big


Five bao gồm:

  • Openness (O): Đánh giá mức độ tò mò, sáng tạo và cởi mở với trải nghiệm mới.

  • Conscientiousness (C): Đo lường mức độ tổ chức, đáng tin cậy và tự kiểm soát.

  • Extraversion (E): Xác định mức độ hướng ngoại, năng động và tự tin trong tương tác xã hội.

  • Agreeableness (A): Đánh giá khả năng hợp tác, đồng cảm và thân thiện với người khác.

  • Neuroticism (N): Đo lường xu hướng trải nghiệm cảm xúc tiêu cực và mức độ ổn định cảm xúc.


Ưu điểm:

  • Có cơ sở khoa học vững chắc: The Big Five được xây dựng dựa trên hàng thập kỷ nghiên cứu và được công nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.

  • Đánh giá nhiều khía cạnh tính cách: Mô hình này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tính cách, bao gồm cả những khía cạnh tích cực và tiêu cực.

  • Độ tin cậy cao: Kết quả của The Big Five thường ổn định theo thời gian và có tính nhất quán cao giữa các nền văn hóa khác nhau.


Nhược điểm:

  • Khó áp dụng trong môi trường làm việc: Mặc dù cung cấp thông tin chi tiết về tính cách, việc áp dụng trực tiếp kết quả The Big Five vào các quyết định tuyển dụng hay phát triển nhân sự có thể phức tạp hơn so với các công cụ khác.

  • Kết quả có thể thay đổi theo thời gian: Mặc dù tương đối ổn định, các đặc điểm tính cách vẫn có thể thay đổi theo thời gian do trải nghiệm sống và sự trưởng thành của cá nhân.


3.4. Holland Code (RIASEC)


Holland Code tập trung vào việc đánh giá sở thích nghề nghiệp, chia thành 6 nhóm: Realistic (Thực tế), Investigative (Nghiên cứu), Artistic (Nghệ thuật), Social (Xã hội), Enterprising (Kinh doanh) và Conventional (Quy ước).


Được phát triển bởi nhà tâm lý học John L. Holland, lý thuyết này cho rằng sự hài lòng trong công việc và thành công nghề nghiệp phụ thuộc vào mức độ phù hợp giữa tính cách của một người và môi trường làm việc. Sáu loại tính cách/môi trường làm việc bao gồm:


  • Realistic: Thích làm việc với máy móc, công cụ, ngoài trời

  • Investigative: Thích nghiên cứu, phân tích, giải quyết vấn đề

  • Artistic: Thích sáng tạo, biểu đạt bản thân thông qua nghệ thuật

  • Social: Thích làm việc với người, giúp đỡ và dạy dỗ người khác

  • Enterprising: Thích lãnh đạo, thuyết phục và bán hàng

  • Conventional: Thích làm việc với dữ liệu, chi tiết và quy trình có cấu trúc


Ưu điểm:

  • Hữu ích trong việc định hướng nghề nghiệp: Holland Code cung cấp một khung rõ ràng để kết nối sở thích cá nhân với các lựa chọn nghề nghiệp.

  • Dễ hiểu và áp dụng: Mô hình này tương đối đơn giản và dễ nhớ, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt được khái niệm cơ bản.

  • Kết quả ổn định theo thời gian: Sở thích nghề nghiệp thường ít thay đổi hơn so với các đặc điểm tính cách khác.


Nhược điểm:

  • Chưa đánh giá được kỹ năng và năng lực: Holland Code tập trung vào sở thích mà không đánh giá khả năng thực sự của cá nhân trong các lĩnh vực đó.

  • Có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường và kinh nghiệm: Sở thích nghề nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như áp lực xã hội hoặc trải nghiệm cá nhân.


4. Cách thực hiện trắc nghiệm tính cách hiệu quả


Để có kết quả test tính cách chính xác, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc sau:


4.1. Chọn trắc nghiệm phù hợp: 


Tùy vào mục đích và bối cảnh, hãy chọn loại trắc nghiệm phù hợp. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm hiểu về tính cách trong công việc, DiSC có thể là lựa chọn tốt.


4.2. Trả lời trung thực: 


Đừng cố gắng chọn câu trả lời "đúng" hay "tốt nhất". Hãy trả lời theo đúng con người thật của bạn.


4.3. Tránh các yếu tố gây nhiễu: 


Thực hiện trắc nghiệm khi bạn đang ở trạng thái tâm lý bình thường, không quá căng thẳng hay mệt mỏi.


FAQs


1. Sử dụng trắc nghiệm tính cách nghề nghiệp ở đâu uy tín? 


Có nhiều nơi cung cấp trắc nghiệm tính cách nghề nghiệp, nhưng để đảm bảo độ tin cậy và chất lượng, bạn nên cân nhắc các nguồn uy tín như:


  • Các trung tâm tư vấn hướng nghiệp chuyên nghiệp

  • Nền tảng trực tuyến có uy tín quốc tế như 16Personalities; JobsGO;....


Trong số đó, JobsGO nổi bật là một trong những nơi uy tín nhất để thực hiện trắc nghiệm tính cách nghề nghiệp tại Việt Nam. Là công ty cổ phần chuyên về tư vấn nhân sự và tuyển dụng, JobsGO cũng cung cấp các bài trắc nghiệm tính cách miễn phí được thiết kế chuyên nghiệp và phù hợp với thị trường lao động Việt Nam. Qua bài kiểm tra tính cách đó cung cấp báo cáo chi tiết và gợi ý nghề nghiệp cụ thể cũng như có thể kết nối trực tiếp với các cơ hội việc làm phù hợp tại trang tuyển dụng của JobsGO sau khi có kết quả trắc nghiệm.


2. Các trắc nghiệm tính cách phổ biến nhất trong tuyển dụng là gì? 


Một số bài trắc nghiệm tính cách phổ biến bao gồm MBTI (Myers-Briggs Type Indicator), DISC Assessment, The Big Five (OCEAN), và Holland Code (RIASEC),....


3.  Trắc nghiệm tính cách nghề nghiệp được sử dụng để làm gì? 


Thông qua các bài test trắc nghiệm tính cách này giúp người dùng xác định được đặc điểm tính cách, sở thích và năng lực của một người, từ đó gợi ý các ngành nghề phù hợp nhất với họ.


4. DISC khác gì so với MBTI?


DISC tập trung vào hành vi và phong cách làm việc, trong khi MBTI tập trung vào tính cách và cách suy nghĩ. DISC giúp xác định cách ứng viên sẽ hành xử trong các tình huống khác nhau tại nơi làm việc.


5. Holland Code khác gì so với các trắc nghiệm tính cách khác?


Holland Code tập trung vào sở thích nghề nghiệp và môi trường làm việc phù hợp với từng loại tính cách, trong khi các bài test trắc nghiệm tính cách khác như MBTI, DISC và The Big Five tập trung vào tính cách và hành vi chung.


Lời kết:


Có thể nói, trắc nghiệm tính cách là một công cụ mạnh mẽ, qua đó, giúp chúng ta hiểu rõ hơn trong việc khám phá bản thân và người khác. 


Hiện tại, JobsGO đang cung cấp các bài trắc nghiệm tính cách  MBTI miễn phí. Cả nhà tuyển dụng và ứng viên đều có thể dễ dàng truy cập và sử dụng các công cụ này để tìm ra những tiềm năng và phù hợp nhất. 


Hãy liên hệ với JobsGO để nhận thêm thông tin chi tiết và tận dụng các công cụ trắc nghiệm tính cách trong quá trình tuyển dụng và phát triển sự nghiệp của bạn nhé!

 
 
 

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page